STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0966.22.2255 | 65.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
2 | Viettel | 0967.88.2288 | 55.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
3 | Viettel | 0984.88.5588 | 55.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
4 | Viettel | 0395.777799 | 68.800.000 | Sim kép | Đặt mua |
5 | Viettel | 0362.777799 | 68.800.000 | Sim kép | Đặt mua |
6 | Viettel | 0372.777799 | 68.800.000 | Sim kép | Đặt mua |
7 | Viettel | 0384.777799 | 68.800.000 | Sim kép | Đặt mua |
8 | Viettel | 0333.88.77.88 | 50.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
9 | Viettel | 03777777.22 | 99.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
10 | Viettel | 0972.33.3399 | 69.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
11 | Viettel | 0869.99.7799 | 54.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
12 | Viettel | 0988.0000.33 | 59.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
13 | Viettel | 0982.99.5599 | 70.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
14 | Viettel | 0336.33.6633 | 60.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
15 | Viettel | 0965.995599 | 69.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
16 | Viettel | 0988.91.8899 | 90.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
17 | Viettel | 036.88888.99 | 99.500.000 | Sim kép | Đặt mua |
18 | Viettel | 0967.33.88.33 | 55.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
19 | Viettel | 0986.222299 | 82.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
20 | Viettel | 0383.83.3388 | 60.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
21 | Viettel | 033.55555.99 | 72.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
22 | Viettel | 09.77799977 | 79.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
23 | Viettel | 0982.0000.88 | 55.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
24 | Viettel | 0366.99.77.99 | 99.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
25 | Viettel | 0966.77.55.77 | 77.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
26 | Viettel | 0868.99.77.99 | 100.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
27 | Viettel | 0975.666677 | 59.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
28 | Viettel | 0966.8888.77 | 85.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
29 | Viettel | 0967.333366 | 60.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
30 | Viettel | 098883.9988 | 53.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
31 | Viettel | 0979.68.6699 | 52.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
32 | Viettel | 0968.99.11.99 | 79.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
33 | Viettel | 0966.61.8899 | 50.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
34 | Viettel | 0973.88.3388 | 79.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
35 | Viettel | 0972.666677 | 55.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
36 | Viettel | 0989.00.0077 | 58.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
37 | Viettel | 0977.0000.11 | 77.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
38 | Viettel | 0969.88.22.88 | 99.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
39 | Viettel | 0963.99.9966 | 68.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
40 | Viettel | 0988.91.9988 | 55.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
41 | Viettel | 0988.119911 | 70.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
42 | Viettel | 098.368.8899 | 99.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
43 | Viettel | 0986.22.2255 | 55.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
44 | Viettel | 0979.07.7799 | 80.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
45 | Viettel | 0977.008800 | 65.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
46 | Viettel | 0988.58.5588 | 85.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
47 | Viettel | 0961.33.3399 | 68.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
48 | Viettel | 0961.9999.88 | 89.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
49 | Viettel | 0973.999966 | 65.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
50 | Viettel | 09.66.8888.55 | 85.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
51 | Viettel | 0977.2222.66 | 79.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Kép 2 : 7f6a2d579bb6826a9de9f4f30b25532a