STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0372.09.90.90 | 2.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |
2 | Viettel | 0397.657575 | 1.750.000 | Sim lặp | Đặt mua |
3 | Viettel | 0389.35.3434 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
4 | Viettel | 0376.98.4545 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
5 | Viettel | 0384.74.1717 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
6 | Viettel | 0374.13.1515 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
7 | Viettel | 0365.07.8484 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
8 | Viettel | 0387.33.9494 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
9 | Viettel | 0385.48.1717 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
10 | Viettel | 0346.52.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
11 | Viettel | 0389.58.0202 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
12 | Viettel | 0342.36.1818 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
13 | Viettel | 0394.30.3737 | 1.180.000 | Sim lặp | Đặt mua |
14 | Viettel | 0334.33.7070 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
15 | Viettel | 0384.69.6565 | 1.180.000 | Sim lặp | Đặt mua |
16 | Viettel | 0342.80.1818 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
17 | Viettel | 0347.86.0909 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
18 | Viettel | 0332.00.4343 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
19 | Viettel | 0344.75.0606 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
20 | Viettel | 0383.76.4545 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
21 | Viettel | 0394.81.3838 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
22 | Viettel | 0383.77.0404 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
23 | Viettel | 0384.50.2727 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
24 | Viettel | 0343.61.6565 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
25 | Viettel | 0342.82.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
26 | Viettel | 0362.59.4242 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
27 | Viettel | 0395.88.4040 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
28 | Viettel | 0343.76.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
29 | Viettel | 0342.99.0808 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
30 | Viettel | 0377.09.3434 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
31 | Viettel | 0386.14.2727 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
32 | Viettel | 03.8383.7070 | 2.600.000 | Sim lặp | Đặt mua |
33 | Viettel | 0336.44.2525 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
34 | Viettel | 0334.88.1010 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
35 | Viettel | 0364.15.7474 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
36 | Viettel | 0362.60.4242 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
37 | Viettel | 0394.83.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
38 | Viettel | 0384.71.7676 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
39 | Viettel | 0352.44.8989 | 1.830.000 | Sim lặp | Đặt mua |
40 | Viettel | 0352.78.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
41 | Viettel | 0342.51.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
42 | Viettel | 0394.55.7474 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
43 | Viettel | 0362.59.4141 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
44 | Viettel | 0383.14.1717 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
45 | Viettel | 0342.21.7878 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
46 | Viettel | 0362.58.7171 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
47 | Viettel | 0344.47.4040 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
48 | Viettel | 0344.78.2727 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
49 | Viettel | 0364.15.6464 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
50 | Viettel | 0367.00.4646 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
51 | Viettel | 0339.85.1717 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
52 | Viettel | 0343.32.3838 | 2.400.000 | Sim lặp | Đặt mua |
53 | Viettel | 0342.44.2727 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
54 | Viettel | 0342.36.1717 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
55 | Viettel | 0365.07.1414 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
56 | Viettel | 0346.38.1717 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
57 | Viettel | 0394.92.4646 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
58 | Viettel | 0376.98.8181 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
59 | Viettel | 0345.73.0909 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
60 | Viettel | 0336.71.4646 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
61 | Viettel | 0384.62.6565 | 1.180.000 | Sim lặp | Đặt mua |
62 | Viettel | 0397.88.7474 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
63 | Viettel | 0342.82.8787 | 1.180.000 | Sim lặp | Đặt mua |
64 | Viettel | 0344.38.4646 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
65 | Viettel | 0382.65.1717 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
66 | Viettel | 0394.65.2727 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
67 | Viettel | 0394.83.7878 | 1.830.000 | Sim lặp | Đặt mua |
68 | Viettel | 0342.17.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
69 | Viettel | 0344.73.8787 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
70 | Viettel | 0396.44.7070 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Lặp : b1f9fc8f0088fe3c8f5ac07ae8cab451