STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0328.26.2828 | 16.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
2 | Viettel | 0333.33.2323 | 79.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
3 | Viettel | 0329.28.2929 | 15.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
4 | Viettel | 0388.87.7878 | 6.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
5 | Viettel | 0395.02.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
6 | Viettel | 0394.71.2727 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
7 | Viettel | 0394.75.0606 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
8 | Viettel | 0339.40.4949 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
9 | Viettel | 0362.59.4242 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
10 | Viettel | 0394.83.7878 | 1.830.000 | Sim lặp | Đặt mua |
11 | Viettel | 0342.51.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
12 | Viettel | 0394.12.1919 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
13 | Viettel | 0345.73.0909 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
14 | Viettel | 0384.64.2727 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
15 | Viettel | 0399.20.1717 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
16 | Viettel | 0348.10.1818 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
17 | Viettel | 0393.88.4242 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
18 | Viettel | 0385.08.4848 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
19 | Viettel | 0398.11.7171 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
20 | Viettel | 0389.44.1515 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
21 | Viettel | 0395.74.7676 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
22 | Viettel | 0347.82.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
23 | Viettel | 0344.73.7676 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
24 | Viettel | 0383.77.1212 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
25 | Viettel | 0377.10.9292 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
26 | Viettel | 0348.00.1919 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
27 | Viettel | 0396.93.0202 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
28 | Viettel | 0354.57.9797 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
29 | Viettel | 0342.91.1818 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
30 | Viettel | 0353.79.0909 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
31 | Viettel | 0394.76.0808 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
32 | Viettel | 0342.89.0909 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
33 | Viettel | 0389.44.4242 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
34 | Viettel | 0385.88.2121 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
35 | Viettel | 0379.00.6464 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
36 | Viettel | 0339.45.1919 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
37 | Viettel | 0389.55.9494 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
38 | Viettel | 0342.44.7373 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
39 | Viettel | 0394.55.7474 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
40 | Viettel | 0347.81.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
41 | Viettel | 0377.03.4242 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
42 | Viettel | 0344.35.0808 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
43 | Viettel | 0377.02.4242 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
44 | Viettel | 0336.97.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
45 | Viettel | 0334.22.1414 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
46 | Viettel | 0364.15.6464 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
47 | Viettel | 0346.53.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
48 | Viettel | 0376.99.4646 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
49 | Viettel | 0365.07.4545 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
50 | Viettel | 0388.71.7676 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
51 | Viettel | 0365.87.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
52 | Viettel | 0373.17.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
53 | Viettel | 0377.05.1313 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
54 | Viettel | 0374.53.0606 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
55 | Viettel | 0343.71.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
56 | Viettel | 0389.44.6161 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
57 | Viettel | 0377.02.5454 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
58 | Viettel | 0384.08.2727 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
59 | Viettel | 0389.44.9292 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
60 | Viettel | 0377.10.6060 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
61 | Viettel | 0336.70.0606 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
62 | Viettel | 0377.04.2727 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
63 | Viettel | 0344.81.4848 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
64 | Viettel | 0336.43.4646 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
65 | Viettel | 0394.10.1717 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
66 | Viettel | 0394.81.3838 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
67 | Viettel | 0346.50.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
68 | Viettel | 0377.09.6464 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
69 | Viettel | 0364.15.5353 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
70 | Viettel | 0345.71.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Lặp : b1f9fc8f0088fe3c8f5ac07ae8cab451