STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 0345.67.5050 | 4.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
2 | Viettel | 0382.74.1717 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
3 | Viettel | 0389.11.8484 | 1.180.000 | Sim lặp | Đặt mua |
4 | Viettel | 0343.72.1818 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
5 | Viettel | 0336.74.1919 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
6 | Viettel | 0343.62.3737 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
7 | Viettel | 0336.40.4949 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
8 | Viettel | 0377.04.3131 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
9 | Viettel | 0353.20.6969 | 1.680.000 | Sim lặp | Đặt mua |
10 | Viettel | 0394.89.3838 | 2.600.000 | Sim lặp | Đặt mua |
11 | Viettel | 0377.04.7373 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
12 | Viettel | 0389.14.1818 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
13 | Viettel | 0377.01.2424 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
14 | Viettel | 0383.71.3434 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
15 | Viettel | 0377.02.5454 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
16 | Viettel | 0389.55.9494 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
17 | Viettel | 0344.65.3838 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
18 | Viettel | 0348.01.3838 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
19 | Viettel | 0346.45.2929 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
20 | Viettel | 0374.52.0606 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
21 | Viettel | 0377.09.7474 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
22 | Viettel | 0396.53.0606 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
23 | Viettel | 0396.92.0303 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
24 | Viettel | 0394.71.0808 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
25 | Viettel | 0348.00.2929 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
26 | Viettel | 0376.98.4848 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
27 | Viettel | 0394.77.4242 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
28 | Viettel | 0394.83.0808 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
29 | Viettel | 0373.16.5757 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
30 | Viettel | 0388.79.0606 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
31 | Viettel | 0343.61.7878 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
32 | Viettel | 0384.64.2727 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
33 | Viettel | 0343.89.4848 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
34 | Viettel | 0346.52.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
35 | Viettel | 0342.81.48.48 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
36 | Viettel | 0394.70.7878 | 1.830.000 | Sim lặp | Đặt mua |
37 | Viettel | 0336.97.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
38 | Viettel | 0382.61.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
39 | Viettel | 0398.33.6060 | 1.330.000 | Sim lặp | Đặt mua |
40 | Viettel | 0392.09.4949 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
41 | Viettel | 0394.83.7878 | 1.830.000 | Sim lặp | Đặt mua |
42 | Viettel | 0394.96.0606 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
43 | Viettel | 0345.71.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
44 | Viettel | 0334.88.1010 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
45 | Viettel | 0344.88.6464 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
46 | Viettel | 0344.38.4646 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
47 | Viettel | 0389.44.2121 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
48 | Viettel | 0386.52.0909 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
49 | Viettel | 0394.73.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
50 | Viettel | 0347.15.3838 | 1.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
51 | Viettel | 0383.77.2424 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
52 | Viettel | 0389.55.4242 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
53 | Viettel | 0389.44.6060 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
54 | Viettel | 0377.05.4646 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
55 | Viettel | 0342.56.1818 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
56 | Viettel | 0365.87.4949 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
57 | Viettel | 0388.18.1717 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
58 | Viettel | 0384.72.1717 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
59 | Viettel | 0364.15.6161 | 840.000 | Sim lặp | Đặt mua |
60 | Viettel | 0342.06.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
61 | Viettel | 0336.88.4242 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
62 | Viettel | 0395.11.8484 | 1.180.000 | Sim lặp | Đặt mua |
63 | Viettel | 0377.02.6363 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
64 | Viettel | 0353.04.4848 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
65 | Viettel | 0334.90.9696 | 1.680.000 | Sim lặp | Đặt mua |
66 | Viettel | 0377.02.2121 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
67 | Viettel | 0396.44.7070 | 980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
68 | Viettel | 0377.09.1414 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
69 | Viettel | 0377.03.1414 | 810.000 | Sim lặp | Đặt mua |
70 | Viettel | 0332.94.1919 | 910.000 | Sim lặp | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Lặp : b1f9fc8f0088fe3c8f5ac07ae8cab451