STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel | 097.123.4141 | 5.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
2 | Viettel | 0961.77.7373 | 6.600.000 | Sim lặp | Đặt mua |
3 | Viettel | 098.123.4040 | 5.590.000 | Sim lặp | Đặt mua |
4 | Viettel | 09.7117.4141 | 5.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
5 | Viettel | 09.7117.2525 | 7.900.000 | Sim lặp | Đặt mua |
6 | Viettel | 096.123.4141 | 5.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
7 | Viettel | 096.111.4141 | 6.400.000 | Sim lặp | Đặt mua |
8 | Viettel | 097.111.4141 | 6.400.000 | Sim lặp | Đặt mua |
9 | Viettel | 09.8118.7070 | 7.900.000 | Sim lặp | Đặt mua |
10 | Viettel | 09.8118.4141 | 5.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
11 | Viettel | 09.6116.7575 | 6.400.000 | Sim lặp | Đặt mua |
12 | Viettel | 09.6116.7070 | 7.900.000 | Sim lặp | Đặt mua |
13 | Viettel | 09.7117.3434 | 5.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
14 | Viettel | 097.111.5050 | 8.700.000 | Sim lặp | Đặt mua |
15 | Viettel | 09.6116.5050 | 6.400.000 | Sim lặp | Đặt mua |
16 | Viettel | 09.6116.4141 | 5.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
17 | Viettel | 098.123.5050 | 6.400.000 | Sim lặp | Đặt mua |
18 | Viettel | 09.7117.5050 | 6.400.000 | Sim lặp | Đặt mua |
19 | Viettel | 0867.677.878 | 7.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
20 | Viettel | 09.6116.29.29 | 6.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
21 | Viettel | 0961.27.29.29 | 5.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
22 | Viettel | 096.111.95.95 | 8.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
23 | Viettel | 096.123.95.95 | 8.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
24 | Viettel | 098.444.17.17 | 5.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
25 | Viettel | 0961.25.29.29 | 5.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
26 | Viettel | 0862.88.6262 | 9.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
27 | Viettel | 0862.66.2828 | 9.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
28 | Viettel | 0862.28.2626 | 9.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
29 | Viettel | 0862.88.2626 | 9.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
30 | Viettel | 0862.28.6262 | 9.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
31 | Viettel | 0368.78.3838 | 8.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
32 | Viettel | 0985.70.7272 | 8.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
33 | Viettel | 0372.99.7272 | 5.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
34 | Viettel | 0868.79.7272 | 8.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
35 | Viettel | 0337.38.7878 | 8.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
36 | Viettel | 0966.10.6060 | 9.700.000 | Sim lặp | Đặt mua |
37 | Viettel | 03.3456.7575 | 7.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
38 | Viettel | 03.3739.3838 | 8.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
39 | Viettel | 08.68.79.18.18 | 5.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |
40 | Viettel | 097.361.59.59 | 5.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |
41 | Viettel | 03.8910.6969 | 5.030.000 | Sim lặp | Đặt mua |
42 | Viettel | 0332.55.6969 | 5.700.000 | Sim lặp | Đặt mua |
43 | Viettel | 0395.38.5858 | 6.100.000 | Sim lặp | Đặt mua |
44 | Viettel | 0389.39.9393 | 7.300.000 | Sim lặp | Đặt mua |
45 | Viettel | 097.35.11818 | 5.350.000 | Sim lặp | Đặt mua |
46 | Viettel | 0964.52.89.89 | 7.190.000 | Sim lặp | Đặt mua |
47 | Viettel | 0388.95.9696 | 6.190.000 | Sim lặp | Đặt mua |
48 | Viettel | 0972.54.69.69 | 8.980.000 | Sim lặp | Đặt mua |
49 | Viettel | 0388.92.9696 | 6.360.000 | Sim lặp | Đặt mua |
50 | Viettel | 096.454.69.69 | 7.230.000 | Sim lặp | Đặt mua |
51 | Viettel | 0964.26.98.98 | 5.370.000 | Sim lặp | Đặt mua |
52 | Viettel | 096.424.98.98 | 5.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |
53 | Viettel | 0964.23.98.98 | 5.370.000 | Sim lặp | Đặt mua |
54 | Viettel | 0967.06.98.98 | 5.500.000 | Sim lặp | Đặt mua |
55 | Viettel | 0977.91.1818 | 5.820.000 | Sim lặp | Đặt mua |
56 | Viettel | 0964.29.98.98 | 5.360.000 | Sim lặp | Đặt mua |
57 | Viettel | 0966.98.9191 | 6.090.000 | Sim lặp | Đặt mua |
58 | Viettel | 0975.72.1818 | 5.830.000 | Sim lặp | Đặt mua |
59 | Viettel | 0367.79.5959 | 5.830.000 | Sim lặp | Đặt mua |
60 | Viettel | 0388.89.9393 | 6.190.000 | Sim lặp | Đặt mua |
61 | Viettel | 0379.58.9898 | 6.190.000 | Sim lặp | Đặt mua |
62 | Viettel | 0964.35.98.98 | 5.360.000 | Sim lặp | Đặt mua |
63 | Viettel | 0379.58.6969 | 6.190.000 | Sim lặp | Đặt mua |
64 | Viettel | 0388.89.9696 | 7.120.000 | Sim lặp | Đặt mua |
65 | Viettel | 0379.35.6969 | 6.360.000 | Sim lặp | Đặt mua |
66 | Viettel | 096.434.98.98 | 5.350.000 | Sim lặp | Đặt mua |
67 | Viettel | 03795.9.2.929 | 5.030.000 | Sim lặp | Đặt mua |
68 | Viettel | 0388.96.9797 | 5.030.000 | Sim lặp | Đặt mua |
69 | Viettel | 0973.01.98.98 | 5.360.000 | Sim lặp | Đặt mua |
70 | Viettel | 0983.54.98.98 | 5.370.000 | Sim lặp | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Lặp : b1f9fc8f0088fe3c8f5ac07ae8cab451