STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0777777.563 | 15.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 085.777777.2 | 39.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 085.777777.4 | 29.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 085.777777.6 | 45.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 085.777777.3 | 39.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 085.777777.0 | 39.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | Mobifone | 077.666666.2 | 60.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 082.444444.8 | 21.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 081.222222.7 | 29.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 08.5555555.2 | 119.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
11 | Mobifone | 070.3333336 | 59.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | Mobifone | 070.3333337 | 65.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | Mobifone | 070.3333335 | 54.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | Mobifone | 076.777777.5 | 44.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | Mobifone | 07.03333330 | 74.500.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | Mobifone | 079.222222.9 | 71.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | Mobifone | 079.888888.7 | 44.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | Mobifone | 079.888888.0 | 44.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | Mobifone | 07.888888.17 | 50.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | Mobifone | 07777777.61 | 223.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | Viettel | 086.9999992 | 135.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | Viettel | 086.9999995 | 135.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0888888.192 | 39.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 082.4444447 | 22.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
25 | Vinaphone | 0888888.013 | 15.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
26 | Viettel | 0333333.860 | 17.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
27 | Viettel | 0333333.840 | 17.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
28 | Viettel | 0333333.620 | 17.500.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
29 | Viettel | 0.333333.031 | 21.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
30 | Viettel | 0333.333.064 | 10.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
31 | Mobifone | 0777777.553 | 11.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
32 | Mobifone | 0.777777.930 | 12.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
33 | Mobifone | 0.777777.580 | 12.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
34 | Mobifone | 0.777777.271 | 10.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
35 | iTelecom | 08.777777.64 | 26.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
36 | Vinaphone | 0.888888.699 | 120.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
37 | Viettel | 03.666666.69 | 450.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
38 | Mobifone | 0.777777.021 | 11.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
39 | Viettel | 0.333333.790 | 25.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
40 | Vinaphone | 088.999999.5 | 184.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
41 | Mobifone | 0.777777.685 | 17.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
42 | Viettel | 0.333333.285 | 25.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
43 | Mobifone | 07.888888.60 | 46.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
44 | Vinaphone | 08.222222.94 | 50.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
45 | Vinaphone | 08.555555.31 | 13.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
46 | iTelecom | 087.888888.1 | 74.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
47 | Vinaphone | 08.222222.97 | 50.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
48 | iTelecom | 08.777777.58 | 26.300.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
49 | iTelecom | 08.777777.03 | 26.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
50 | Vinaphone | 08.333333.08 | 40.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
51 | Mobifone | 0777777.163 | 19.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
52 | iTelecom | 08.777777.91 | 56.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
53 | iTelecom | 08.777777.36 | 47.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
54 | iTelecom | 08.777777.17 | 59.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
55 | Máy bàn | 0.222222.2265 | 30.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
56 | Mobifone | 0777777.120 | 19.500.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
57 | Mobifone | 0777777.549 | 8.890.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
58 | Mobifone | 070.7777771 | 60.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
59 | Mobifone | 0777777.264 | 8.880.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
60 | Mobifone | 089.6666662 | 95.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
61 | Vietnamobile | 058.222222.4 | 7.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
62 | Vietnamobile | 05.888888.35 | 28.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
63 | Mobifone | 0.777777.524 | 9.930.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
64 | Mobifone | 0.777777.830 | 10.500.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
65 | Mobifone | 0.777777.310 | 8.860.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
66 | Viettel | 03.999999.96 | 390.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
67 | Máy bàn | 029.22222262 | 8.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
68 | Mobifone | 0.777777.833 | 27.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
69 | Mobifone | 0.777777.915 | 14.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
70 | iTelecom | 08.777777.27 | 56.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |