STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 07.999999.64 | 30.300.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0.777777.551 | 14.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | Mobifone | 07.88888882 | 176.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0.777777.355 | 17.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0777.777.170 | 29.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0.777777.316 | 12.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 08.222222.97 | 50.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0777.777.193 | 32.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0777777.431 | 7.190.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 08888888.74 | 183.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
11 | Mobifone | 078.333333.7 | 33.300.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 08.3333333.0 | 179.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 081.444444.5 | 22.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | Mobifone | 090.9999993 | 589.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0.777777.832 | 10.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 08.555555.51 | 200.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | Mobifone | 079.555555.6 | 79.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0777777.506 | 8.860.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | Máy bàn | 0.222222.2263 | 30.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 08.444444.92 | 28.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | Viettel | 0.333333.021 | 18.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | iTelecom | 08.777777.18 | 31.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | iTelecom | 08.777777.84 | 31.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | Máy bàn | 0.222222.2283 | 11.300.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
25 | Vinaphone | 08.46666664 | 54.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
26 | Vietnamobile | 058.4444447 | 9.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
27 | Mobifone | 0777.777.802 | 8.460.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
28 | Mobifone | 07.68888887 | 88.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
29 | Mobifone | 0.777777.024 | 17.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
30 | Vinaphone | 09.444444.58 | 38.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
31 | Mobifone | 0.777777.263 | 11.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
32 | Mobifone | 076.999999.8 | 98.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
33 | Mobifone | 0.777777.923 | 11.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
34 | Viettel | 036.4444449 | 25.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
35 | Mobifone | 0.777777.491 | 10.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
36 | Mobifone | 0777777.428 | 7.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
37 | Viettel | 0.333333.680 | 18.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
38 | Mobifone | 0.777777.690 | 14.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
39 | iTelecom | 08.777777.93 | 56.500.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
40 | Vinaphone | 08.333333.90 | 25.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
41 | Viettel | 03.888888.19 | 50.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
42 | Viettel | 0333333.121 | 49.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
43 | Máy bàn | 029.22222202 | 8.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
44 | Mobifone | 0.777777.318 | 12.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
45 | Vietnamobile | 05.888888.29 | 28.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
46 | Viettel | 0.333333.906 | 18.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
47 | Viettel | 0.333333.195 | 35.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
48 | Mobifone | 0.777777.028 | 12.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
49 | Mobifone | 0.777777.335 | 17.300.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
50 | Viettel | 03.999999.92 | 390.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
51 | Viettel | 097.9999994 | 276.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
52 | Viettel | 098.444444.7 | 72.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
53 | Viettel | 0.333333.184 | 20.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
54 | Mobifone | 0777777.601 | 10.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
55 | iTelecom | 08.777777.19 | 32.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
56 | Vietnamobile | 05.888888.19 | 27.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
57 | Mobifone | 0.777777.565 | 18.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
58 | Máy bàn | 0.222222.2293 | 30.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
59 | Viettel | 03.555555.74 | 39.500.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
60 | Vinaphone | 08.222222.81 | 50.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
61 | Vinaphone | 08888888.76 | 184.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
62 | iTelecom | 08.777777.91 | 56.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
63 | Mobifone | 0.777777.195 | 25.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
64 | Viettel | 0333333.010 | 49.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
65 | Mobifone | 0.777777.921 | 12.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
66 | Mobifone | 0777777.410 | 7.190.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
67 | Vinaphone | 0.888888.206 | 23.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
68 | Viettel | 0.333333.448 | 25.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
69 | Mobifone | 0777777.430 | 7.190.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
70 | Mobifone | 0.777777.652 | 12.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |