STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | iTelecom | 08.777777.36 | 47.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
2 | iTelecom | 08.777777.43 | 31.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0.777777.335 | 17.300.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
4 | Viettel | 03.999999.96 | 390.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0.777777.905 | 11.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
6 | Vietnamobile | 09.222222.67 | 39.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
7 | Mobifone | 07.888888.56 | 52.300.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
8 | Máy bàn | 0.222222.2297 | 30.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0777777.530 | 8.890.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
10 | Viettel | 097.1111112 | 139.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
11 | Viettel | 03.666666.56 | 98.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
12 | Viettel | 037.6666662 | 31.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0777777.814 | 10.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0777777.884 | 15.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
15 | Máy bàn | 028.99999919 | 50.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
16 | Viettel | 038.555555.2 | 45.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
17 | Viettel | 0.333333.817 | 18.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 08.222222.95 | 50.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
19 | Máy bàn | 0.222222.2206 | 30.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
20 | Máy bàn | 029.22222202 | 8.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0.777777.023 | 12.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0777777.452 | 7.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0.777777.652 | 12.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
24 | Viettel | 0.333333.175 | 25.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
25 | Vietnamobile | 058.333333.1 | 14.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
26 | Viettel | 0.333333.906 | 18.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
27 | Mobifone | 07.888.888.13 | 28.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
28 | Mobifone | 07.88888882 | 176.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
29 | Mobifone | 08.999999.26 | 60.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
30 | Vinaphone | 0888888.167 | 27.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
31 | Viettel | 0333333.010 | 49.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
32 | Vietnamobile | 056.4444443 | 6.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
33 | Máy bàn | 0.222222.2214 | 30.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
34 | Mobifone | 09.333333.41 | 60.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
35 | iTelecom | 08.777777.27 | 56.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
36 | Vietnamobile | 05.888888.72 | 28.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
37 | Mobifone | 0777.777.891 | 25.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
38 | Viettel | 0.333333.173 | 25.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
39 | Viettel | 03.555555.51 | 150.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
40 | Viettel | 0.333333.397 | 84.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
41 | Mobifone | 0.777777.355 | 17.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
42 | Viettel | 036.888888.9 | 279.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
43 | iTelecom | 08.777777.34 | 27.100.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
44 | Viettel | 03.555555.41 | 34.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
45 | Viettel | 03.888888.42 | 40.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
46 | Mobifone | 0777777.540 | 7.190.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
47 | iTelecom | 08.777777.98 | 56.700.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
48 | Viettel | 0333.333.205 | 14.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
49 | Máy bàn | 024.22222225 | 16.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
50 | Vietnamobile | 05.222222.84 | 8.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
51 | Viettel | 0.333333.270 | 18.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
52 | Vietnamobile | 058.3333336 | 58.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
53 | Mobifone | 0.777777.622 | 14.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
54 | Viettel | 03.777777.80 | 49.600.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
55 | iTelecom | 08.777777.41 | 20.200.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
56 | Mobifone | 0.777777.623 | 11.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
57 | Mobifone | 0.777777.195 | 25.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
58 | Vietnamobile | 05.666666.29 | 12.300.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
59 | Mobifone | 0.777777.184 | 15.400.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
60 | Mobifone | 0.777777.592 | 11.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
61 | Viettel | 0.333333.284 | 20.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
62 | Viettel | 0.333333.512 | 20.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
63 | Vinaphone | 08.46666664 | 54.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
64 | Mobifone | 0.777777.230 | 11.900.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
65 | Mobifone | 07.888888.60 | 46.800.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
66 | Viettel | 0.333333.250 | 12.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
67 | Viettel | 0.333333.075 | 18.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
68 | Vinaphone | 084.888888.9 | 499.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
69 | Mobifone | 0.777777.584 | 10.500.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |
70 | Mobifone | 0777777.922 | 15.000.000 | Sim lục quý giữa | Đặt mua |