STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Máy bàn | 0228.3999999 | 368.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
2 | Vietnamobile | 0922.333333 | 2.200.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
3 | Vietnamobile | 0523.999999 | 1.260.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
4 | Vietnamobile | 0523.777777 | 370.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
5 | Vietnamobile | 0586.888.888 | 3.000.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
6 | Vietnamobile | 0928.999999 | 4.500.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
7 | Máy bàn | 02906.555.555 | 999.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
8 | Vietnamobile | 09.24666666 | 777.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
9 | Máy bàn | 028.22.333333 | 950.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
10 | Máy bàn | 02439.111.111 | 60.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
11 | Máy bàn | 024.22.333333 | 950.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Lục Quý : 6275421334aa9d83ddef1746f92693b5