STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnamobile | 0564.01.1999 | 1.600.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | Vietnamobile | 0564.91.1999 | 1.600.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | Vietnamobile | 0564.98.1999 | 1.600.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | Vietnamobile | 0522.681.999 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | Mobifone | 0783.431.999 | 2.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0773.741.999 | 2.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0796.40.1999 | 2.150.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0775.34.1999 | 2.190.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | Vietnamobile | 0586.52.1999 | 2.370.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0784.90.1999 | 2.380.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0796.41.1999 | 2.390.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0796.42.1999 | 2.390.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0774.931.999 | 2.400.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0764.211.999 | 2.400.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0704.451.999 | 2.400.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0708.451.999 | 2.400.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | Mobifone | 0767.431.999 | 2.400.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0708.841.999 | 2.700.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | Vietnamobile | 0585.44.1999 | 2.770.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0765.84.1999 | 2.780.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | Vietnamobile | 0585.34.1999 | 2.790.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | Vietnamobile | 058.545.1999 | 2.790.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0764.58.1999 | 2.790.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | Vietnamobile | 0587.42.1999 | 2.790.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
25 | Vietnamobile | 0587.41.1999 | 2.790.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
26 | Mobifone | 0764.97.1999 | 2.800.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
27 | Mobifone | 0708.501.999 | 2.800.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
28 | Mobifone | 0708.541.999 | 2.800.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
29 | Mobifone | 0765.501.999 | 2.800.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
30 | Mobifone | 0765.741.999 | 2.800.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
31 | Mobifone | 0772.741.999 | 2.800.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
32 | Mobifone | 0776.741.999 | 2.800.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
33 | Mobifone | 0778.741.999 | 2.800.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
34 | Mobifone | 0785.03.1999 | 2.890.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
35 | Vietnamobile | 0523.191.999 | 2.900.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
36 | Mobifone | 0708.461.999 | 2.900.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
37 | Mobifone | 0767.421.999 | 2.900.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
38 | Mobifone | 0775.421.999 | 2.900.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
39 | Mobifone | 0784.361.999 | 2.900.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
40 | Mobifone | 0784.381.999 | 2.900.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
41 | Vietnamobile | 0585.43.1999 | 2.990.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
42 | Vietnamobile | 058.272.1999 | 3.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
43 | Vietnamobile | 058.224.1999 | 3.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
44 | Mobifone | 0773.40.1999 | 3.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
45 | Mobifone | 0707.401.999 | 3.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
46 | Mobifone | 0708.401.999 | 3.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
47 | Mobifone | 0767.401.999 | 3.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
48 | Mobifone | 0704.571.999 | 3.090.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
49 | Mobifone | 0773.76.1999 | 3.090.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
50 | Mobifone | 0773.05.1999 | 3.090.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
51 | Mobifone | 0765.051.999 | 3.100.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
52 | Mobifone | 070.240.1999 | 3.110.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
53 | Mobifone | 0764.601.999 | 3.120.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
54 | Mobifone | 0765.531.999 | 3.200.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
55 | Mobifone | 0773.53.1999 | 3.200.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
56 | Mobifone | 0708.531.999 | 3.200.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
57 | Mobifone | 070.250.1999 | 3.290.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
58 | Mobifone | 0708.371.999 | 3.300.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
59 | Mobifone | 0708.411.999 | 3.300.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
60 | Mobifone | 0765.471.999 | 3.300.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
61 | Mobifone | 0767.471.999 | 3.300.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
62 | Vinaphone | 0853.49.1999 | 3.330.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
63 | Mobifone | 0784.58.1999 | 3.330.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
64 | Mobifone | 0793.72.1999 | 3.340.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
65 | Mobifone | 0703.72.1999 | 3.340.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
66 | Mobifone | 0795.071.999 | 3.440.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
67 | Mobifone | 0796.201.999 | 3.440.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
68 | Mobifone | 0793.021.999 | 3.440.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
69 | Mobifone | 0769.061.999 | 3.440.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
70 | Mobifone | 07.03.46.1999 | 3.490.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |