STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 0918.15.2002 | 1.970.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 09.1984.2002 | 6.650.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 0912.85.2002 | 3.790.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 082.558.2002 | 1.100.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 082.246.2002 | 1.900.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 09.44.22.2002 | 1.400.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 085.345.2002 | 1.930.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0839.33.2002 | 1.990.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 0858.58.2002 | 4.490.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0825.99.2002 | 1.940.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 082.555.2002 | 3.190.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 085.789.2002 | 1.925.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 082.553.2002 | 1.100.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 082.885.2002 | 1.475.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 0919.46.2002 | 1.960.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0918.92.2002 | 1.925.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0918.57.2002 | 1.925.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 082.819.2002 | 1.480.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0833.66.2002 | 4.350.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 082889.2002 | 3.190.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 081.987.2002 | 4.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0812.08.2002 | 11.900.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0912.16.2002 | 4.390.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 0918.69.2002 | 4.080.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
25 | Vinaphone | 0913.38.2002 | 4.290.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
26 | Vinaphone | 0912.52.2002 | 2.780.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
27 | Vinaphone | 0813.99.2002 | 3.250.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
28 | Mobifone | 0798.44.2002 | 1.437.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
29 | Mobifone | 093.774.2002 | 1.437.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
30 | Mobifone | 0933.47.2002 | 1.437.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
31 | Mobifone | 0937.58.2002 | 1.437.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
32 | Mobifone | 0899.76.2002 | 1.362.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
33 | Mobifone | 0798.27.2002 | 1.550.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
34 | Mobifone | 0933.57.2002 | 1.512.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
35 | Mobifone | 0937.41.2002 | 1.437.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
36 | Mobifone | 0799.83.2002 | 1.437.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
37 | Mobifone | 0793.73.2002 | 1.437.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
38 | Mobifone | 0798.70.2002 | 945.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
39 | Mobifone | 0798.93.2002 | 1.550.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
40 | Mobifone | 0797.36.2002 | 1.450.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
41 | Mobifone | 0899.75.2002 | 1.450.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
42 | Mobifone | 0931.53.2002 | 1.450.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
43 | Mobifone | 0797.63.2002 | 1.450.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
44 | Mobifone | 0792.54.2002 | 1.050.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
45 | Mobifone | 0793.84.2002 | 1.287.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
46 | Mobifone | 0937.32.2002 | 1.437.500 | Sim năm sinh | Đặt mua |
47 | Mobifone | 0939.2.7.2002 | 2.200.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
48 | Mobifone | 0907.2.3.2002 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
49 | Mobifone | 0939.3.5.2002 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
50 | Mobifone | 0899.06.2002 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
51 | Mobifone | 0907.18.2002 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
52 | Mobifone | 0939.4.4.2002 | 1.980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
53 | Mobifone | 0939.5.3.2002 | 2.200.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
54 | Mobifone | 0939.7.5.2002 | 2.200.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
55 | Mobifone | 0939.1.5.2002 | 1.980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
56 | Mobifone | 0907.62.2002 | 1.330.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
57 | Mobifone | 0798.06.2002 | 1.680.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
58 | Mobifone | 0907.4.9.2002 | 1.680.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
59 | Mobifone | 0939.57.2002 | 1.180.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
60 | Mobifone | 0798.09.2002 | 1.680.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
61 | Mobifone | 0939.70.2002 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
62 | Mobifone | 0939.4.2.2002 | 2.500.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
63 | Mobifone | 0939.23.2002 | 1.980.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
64 | Mobifone | 0932.9.4.2002 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
65 | Mobifone | 0901.2.8.2002 | 2.400.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
66 | Mobifone | 0899.002.002 | 25.000.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
67 | Mobifone | 09.01.04.2002 | 5.300.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
68 | Mobifone | 0939.9.2.2002 | 3.100.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
69 | Mobifone | 0774.002.002 | 6.500.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |
70 | Mobifone | 0907.95.2002 | 1.750.000 | Sim năm sinh | Đặt mua |