STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 07.9999.1113 | 6.900.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
2 | Viettel | 0333.340.851 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | Viettel | 03333.26547 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | Viettel | 03333.10153 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | Viettel | 03.4444.1732 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | Viettel | 0333.354.820 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | Viettel | 03333.40827 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | Viettel | 03333.54190 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | Viettel | 0333.318.144 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | Viettel | 03333.48634 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | Viettel | 0333.318.940 | 550.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | Viettel | 036.8888.499 | 3.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | Viettel | 03.88886.756 | 1.880.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | Viettel | 03.8888.9110 | 1.880.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | Viettel | 03.866668.19 | 4.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | Mobifone | 0936.777777 | 2.222.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0942.111111 | 468.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
18 | Viettel | 0978.777777 | 2.555.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0919.555555 | 2.500.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0939.333333 | 2.900.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
21 | Viettel | 0989.8888.48 | 48.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | Viettel | 0367.555555 | 388.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
23 | Vinaphone | 0888.9999.89 | 259.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
24 | Viettel | 0988.5555.85 | 95.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
25 | Viettel | 09862.8888.9 | 93.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
26 | Mobifone | 0938.111111 | 888.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
27 | Viettel | 0984.000000 | 579.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
28 | Vinaphone | 0944.000000 | 555.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
29 | Mobifone | 0938.57.58.59 | 79.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
30 | Vietnamobile | 0583.62.63.64 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
31 | Vinaphone | 0815.488881 | 1.200.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | Vietnamobile | 0522.47.48.49 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
33 | Vietnamobile | 0523.12.13.14 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
34 | Vietnamobile | 0565.46.47.48 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
35 | Vietnamobile | 0523.82.83.84 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
36 | Vietnamobile | 0564.71.72.73 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
37 | Vietnamobile | 0562.45.46.47 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
38 | Vietnamobile | 0583.82.83.84 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
39 | Vinaphone | 0816.8888.18 | 12.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
40 | Vietnamobile | 0583.74.75.76 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
41 | Vinaphone | 0.8888.59969 | 3.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | Vietnamobile | 0523.74.75.76 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
43 | Vinaphone | 08860.8888.5 | 2.500.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | Vietnamobile | 0562.23.24.25 | 3.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
45 | Vietnamobile | 0569.45.46.47 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
46 | Vinaphone | 0889.6666.36 | 13.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | Vietnamobile | 0565.62.63.64 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
48 | Vietnamobile | 0562.46.47.48 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
49 | Vietnamobile | 0566.47.48.49 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
50 | Vietnamobile | 0523.73.74.75 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
51 | Vietnamobile | 0582.47.48.49 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
52 | Vietnamobile | 0568.46.47.48 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
53 | Vinaphone | 08867.9999.3 | 5.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
54 | Vietnamobile | 0564.92.93.94 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
55 | Vietnamobile | 0583.12.13.14 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
56 | Viettel | 0333.63.64.65 | 5.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
57 | Vietnamobile | 0522.45.46.47 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
58 | Vietnamobile | 0563.14.15.16 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
59 | Vietnamobile | 0563.47.48.49 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
60 | Vinaphone | 08895.9999.2 | 6.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
61 | Vietnamobile | 0582.82.83.84 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
62 | Vietnamobile | 0523.62.63.64 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
63 | Vinaphone | 08887.9999.2 | 8.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
64 | Vinaphone | 08860.6666.5 | 2.050.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | Vietnamobile | 0583.73.74.75 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
66 | Vietnamobile | 0585.72.73.74 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
67 | Vietnamobile | 0562.24.25.26 | 4.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
68 | Vietnamobile | 0589.45.46.47 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
69 | Vietnamobile | 0583.46.47.48 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
70 | Vietnamobile | 0564.82.83.84 | 2.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Reddi : 92ab1213245de9bbd30a7b746e722ac5