STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0938.111111 | 888.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0939.333333 | 2.900.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
3 | Mobifone | 0936.777777 | 2.222.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
4 | Mobifone | 078.5000000 | 220.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
5 | Máy bàn | 0228.3999999 | 368.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
6 | Máy bàn | 02439.111.111 | 60.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0707.444444 | 747.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0933.444444 | 1.170.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
9 | Máy bàn | 024.22.333333 | 950.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
10 | Mobifone | 0904.555555 | 1.650.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
11 | Mobifone | 0905.333333 | 1.500.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
12 | Máy bàn | 028.22.333333 | 950.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0908.111111 | 995.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
14 | Mobifone | 09.03.555555 | 2.540.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
15 | Máy bàn | 02906.555.555 | 999.000.000 | Sim lục quý | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Reddi : 92ab1213245de9bbd30a7b746e722ac5