STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 093.365.4078 | 126.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | Mobifone | 077777.4078 | 86.900.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | Mobifone | 090.365.4078 | 50.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | Mobifone | 07.7749.7749 | 46.600.000 | Sim taxi | Đặt mua |
5 | Mobifone | 07749.07749 | 46.600.000 | Sim taxi | Đặt mua |
6 | Viettel | 034.365.4078 | 36.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | Viettel | 0988.13.49.53 | 36.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0909.094.078 | 33.300.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | iTelecom | 0877.77.7749 | 32.900.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
10 | Viettel | 0971.13.49.53 | 28.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
11 | Viettel | 03.6666.4078 | 28.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0789.13.49.53 | 27.800.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0777.13.49.53 | 27.800.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
14 | Mobifone | 0707.13.49.53 | 27.800.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
15 | Viettel | 0868.68.4078 | 27.600.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | Vinaphone | 0886.154.078 | 27.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0919.77.4953 | 26.600.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0939.15.4078 | 25.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | Vinaphone | 0828.13.49.53 | 25.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
20 | Mobifone | 090.999.4078 | 25.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | Mobifone | 0938.154078 | 25.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0889.13.49.53 | 24.200.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
23 | Mobifone | 0899.13.49.53 | 24.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
24 | Vinaphone | 08.37.13.49.53 | 23.800.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
25 | Vinaphone | 0886.13.49.53 | 23.100.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
26 | Vinaphone | 0916.16.4078 | 22.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
27 | Mobifone | 0931.13.49.53 | 20.500.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
28 | Mobifone | 0933.79.4078 | 20.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
29 | Vinaphone | 0815.124.078 | 20.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
30 | Vinaphone | 0836.13.49.53 | 20.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
31 | Viettel | 0989.984.078 | 20.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
32 | Viettel | 0961.77.4953 | 19.800.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
33 | Mobifone | 0908.13.4953 | 19.600.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
34 | Vietnamobile | 056789.4078 | 19.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
35 | Mobifone | 07.68.68.4078 | 17.700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
36 | Viettel | 0365.77.4953 | 17.100.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
37 | Viettel | 0865.15.4078 | 16.700.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
38 | Mobifone | 0902.154.078 | 16.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
39 | Viettel | 0967.13.49.53 | 16.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
40 | Viettel | 0965.13.49.53 | 16.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
41 | Vinaphone | 0945.13.49.53 | 16.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
42 | Mobifone | 093.4444.078 | 15.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
43 | Vinaphone | 08.1900.4078 | 15.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
44 | Vietnamobile | 0921.794.078 | 15.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
45 | Viettel | 0988.79.4953 | 15.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
46 | Mobifone | 079.365.4078 | 15.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
47 | Viettel | 096.365.4953 | 15.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
48 | Mobifone | 07.6666.4078 | 14.800.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
49 | Vinaphone | 0911.22.4953 | 14.300.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
50 | Vinaphone | 09.1234.4953 | 14.300.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
51 | Viettel | 03.7777.4078 | 14.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
52 | Viettel | 0333.13.49.53 | 14.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
53 | Vinaphone | 088.999.4078 | 14.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
54 | Vinaphone | 0911.33.4078 | 14.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
55 | Viettel | 0866.68.4078 | 14.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
56 | Viettel | 0969.68.4078 | 14.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
57 | Viettel | 0982.68.4953 | 14.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
58 | Vinaphone | 0949.15.4078 | 13.800.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
59 | Vietnamobile | 0926.13.49.53 | 13.800.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
60 | Mobifone | 0931.15.4078 | 13.100.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
61 | Mobifone | 07.6789.4953 | 13.100.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
62 | Viettel | 0372.13.49.53 | 13.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
63 | Vinaphone | 0853.77.4953 | 13.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
64 | Vinaphone | 0946.77.49.53 | 13.000.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
65 | Viettel | 0984.78.49.53 | 12.200.000 | Sim đặc biệt | Đặt mua |
66 | Vinaphone | 088880.4078 | 12.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
67 | Viettel | 039.368.4078 | 12.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
68 | Mobifone | 09.3399.4078 | 12.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
69 | Viettel | 08.6666.4078 | 12.000.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
70 | Vietnamobile | 05.8888.4078 | 11.500.000 | Sim ông địa | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Số Độc : a317d0967077b8bfdf7aba57a5248824