STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnamobile | 09.26.27.28.29 | 542.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
2 | Mobifone | 0939.97.98.99 | 280.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
3 | Mobifone | 07.95.96.97.98 | 273.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
4 | Mobifone | 0909.87.88.89 | 224.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
5 | Vietnamobile | 05.86.87.88.89 | 150.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0909.96.97.98 | 149.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
7 | Viettel | 03.56.57.58.59 | 142.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0945.67.68.69 | 129.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0906.57.58.59 | 125.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 0918.67.68.69 | 110.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0947.17.18.19 | 99.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
12 | Viettel | 09.89.91.92.93 | 86.900.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
13 | Viettel | 0983.45.46.47 | 82.200.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 0916.96.97.98 | 81.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0938.57.58.59 | 78.500.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
16 | Viettel | 0968.85.86.87 | 75.900.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 0914.36.37.38 | 75.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
18 | Viettel | 0977.26.27.28 | 71.600.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0779.57.58.59 | 70.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
20 | Mobifone | 0799.97.98.99 | 69.600.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
21 | Viettel | 0383.97.98.99 | 68.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 0914.87.88.89 | 67.500.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
23 | Viettel | 08.62.63.64.65 | 61.600.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
24 | Viettel | 0961.56.57.58 | 59.500.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
25 | Mobifone | 0899.87.88.89 | 58.900.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
26 | Mobifone | 0777.56.57.58 | 58.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
27 | Viettel | 0981.35.36.37 | 57.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
28 | Viettel | 0862.97.98.99 | 56.500.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
29 | Viettel | 0965.16.17.18 | 54.800.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
30 | Mobifone | 09.36.35.36.37 | 54.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
31 | Gmobile | 0996.87.88.89 | 53.300.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
32 | Viettel | 03.34.35.36.37 | 53.300.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
33 | Mobifone | 0762.63.64.65 | 52.800.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
34 | Viettel | 0387.97.98.99 | 50.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
35 | Vinaphone | 0889.90.91.92 | 49.600.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
36 | Vinaphone | 0853.54.55.56 | 49.500.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
37 | Mobifone | 0938.80.81.82 | 48.200.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
38 | Viettel | 0966.73.74.75 | 45.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
39 | Mobifone | 0779.56.57.58 | 45.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
40 | Mobifone | 0788.97.98.99 | 44.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
41 | Mobifone | 0707.97.98.99 | 44.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
42 | Viettel | 0388.67.68.69 | 44.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
43 | Viettel | 0978.61.62.63 | 44.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
44 | Vinaphone | 0888.26.27.28 | 44.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
45 | Mobifone | 0931.94.95.96 | 43.900.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
46 | Mobifone | 0902.85.86.87 | 43.900.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
47 | Viettel | 0982.31.32.33 | 42.500.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
48 | Mobifone | 0775.56.57.58 | 40.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
49 | Vietnamobile | 0928.67.68.69 | 39.300.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
50 | Mobifone | 0767.97.98.99 | 39.200.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
51 | Mobifone | 0931.93.94.95 | 39.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
52 | Vinaphone | 0836.97.98.99 | 39.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
53 | Mobifone | 0707.76.7778 | 38.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
54 | Vinaphone | 0818.97.98.99 | 38.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
55 | Vinaphone | 0948.96.97.98 | 38.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
56 | Vinaphone | 0947.96.97.98 | 38.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
57 | Mobifone | 0932.26.27.28 | 38.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
58 | Vinaphone | 0915.94.95.96 | 38.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
59 | Viettel | 0986.12.13.14 | 38.300.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
60 | Vinaphone | 0911.31.32.33 | 37.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
61 | Viettel | 0977.31.32.33 | 37.300.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
62 | Vinaphone | 0915.24.25.26 | 37.200.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
63 | Viettel | 0966.72.73.74 | 36.800.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
64 | Mobifone | 0932.14.15.16 | 36.800.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
65 | Mobifone | 0937.70.71.72 | 36.400.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
66 | Mobifone | 0705.36.37.38 | 36.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
67 | Vietnamobile | 0929.95.96.97 | 35.700.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
68 | Mobifone | 0762.97.98.99 | 35.500.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
69 | Vinaphone | 0855.17.18.19 | 35.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
70 | Mobifone | 0773.56.57.58 | 35.000.000 | Sim tiến lên đôi | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tiến Đôi : 0f4a7ba101b68a3183e43eced0a5c82e