STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0901.23.1111 | 155.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | Mobifone | 07.07.07.1111 | 500.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
3 | Viettel | 0966.66.1111 | 680.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | Viettel | 0981.12.1111 | 110.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
5 | Viettel | 0968.86.1111 | 168.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 08.33331111 | 189.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0901.88.1111 | 100.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 091.868.1111 | 150.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 09.1800.1111 | 139.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 09.1386.1111 | 110.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
11 | Viettel | 0977.00.1111 | 109.350.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 0888.83.1111 | 100.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 09.1995.1111 | 100.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Tứ Quý 1 : 1a92abe8ef085b6b530982e9ff0deb88