STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 07.9999.1113 | 6.900.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
2 | Viettel | 03333.563.29 | 750.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 0911.9999.89 | 169.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 08888.13.4.71 | 810.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | Viettel | 0389.3333.21 | 1.980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
6 | Viettel | 03.7777.55.01 | 840.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 08888.59.341 | 670.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 0822.8888.57 | 2.600.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
9 | Vinaphone | 08888.33.757 | 980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
10 | Viettel | 0389.6666.49 | 2.400.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 0837.3333.69 | 3.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 08888.498.13 | 630.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
13 | Vinaphone | 08888.5.09.91 | 980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
14 | Vinaphone | 088884.52.54 | 770.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
15 | Viettel | 0377.5555.06 | 2.400.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
16 | Viettel | 0387.2222.94 | 1.830.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
17 | Mobifone | 070.78.22224 | 1.980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
18 | Mobifone | 079.78.55550 | 1.980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
19 | Viettel | 0365.55.58.53 | 840.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
20 | Viettel | 036.5555.944 | 1.330.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
21 | Vinaphone | 0888.858.011 | 1.100.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
22 | Mobifone | 07.66668.190 | 740.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
23 | Viettel | 0364.8888.58 | 8.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
24 | Mobifone | 0784.6666.14 | 2.130.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
25 | Vinaphone | 0888.83.74.83 | 1.100.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
26 | Viettel | 036.5555.871 | 1.100.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
27 | Mobifone | 070.78.99994 | 2.600.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
28 | Vinaphone | 08888.376.95 | 700.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
29 | Vinaphone | 08888.363.42 | 700.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
30 | Viettel | 036.5555.744 | 1.330.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
31 | Vinaphone | 0888.858.994 | 1.680.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
32 | Vinaphone | 08888.59.455 | 740.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
33 | Mobifone | 076.48.11112 | 2.130.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
34 | Viettel | 0373.1.66662 | 2.700.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
35 | Mobifone | 07.66668.449 | 840.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
36 | Vinaphone | 08888.44.695 | 700.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
37 | Vinaphone | 08888.36.155 | 740.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
38 | Vinaphone | 08888.04.6.14 | 810.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
39 | Vinaphone | 08888.30.755 | 700.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
40 | Vinaphone | 08.456.88887 | 3.300.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
41 | Mobifone | 07.66668.223 | 840.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
42 | Vinaphone | 08888.59.780 | 700.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
43 | Viettel | 0354.7777.59 | 1.980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
44 | Vinaphone | 0888.823.825 | 1.600.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
45 | Viettel | 0387.2222.40 | 1.830.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
46 | Mobifone | 0777.73.00.73 | 2.130.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
47 | Vinaphone | 0858.0000.37 | 1.830.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
48 | Mobifone | 07.66668.264 | 740.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
49 | Viettel | 0393.6666.21 | 2.400.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
50 | Viettel | 037.31.88885 | 2.400.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
51 | Viettel | 0387.2222.15 | 1.830.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
52 | Viettel | 0984.5555.71 | 4.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
53 | Mobifone | 0777.6666.15 | 13.000.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
54 | Mobifone | 078.46.55557 | 2.130.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
55 | Vinaphone | 08888.19.9.07 | 810.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
56 | Vinaphone | 088885.97.93 | 770.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
57 | Vinaphone | 0888.858.475 | 770.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
58 | Viettel | 0388.2222.84 | 1.980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
59 | Vinaphone | 08888.4.08.74 | 810.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
60 | Vinaphone | 08888.14.4.89 | 980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
61 | Viettel | 036.5555.825 | 1.100.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
62 | Vinaphone | 0888.858.336 | 1.600.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
63 | Vinaphone | 0888.858.343 | 1.100.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
64 | Vinaphone | 08888.4.03.92 | 980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
65 | Vinaphone | 08888.02.1.84 | 980.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
66 | Mobifone | 078.60.33335 | 2.400.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
67 | Viettel | 0377.5555.61 | 2.400.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
68 | Vinaphone | 08888.41.335 | 670.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
69 | Vinaphone | 08888.434.75 | 700.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
70 | Vietnamobile | 058.9999.520 | 740.000 | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |